Phiên âm : shè huì jiào yù.
Hán Việt : xã hội giáo dục.
Thuần Việt : giáo dục xã hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dục xã hội指学校以外的文化教育机关(如图书馆、博物馆、文化宫、展览会、俱乐部、少年宫等)对人民群众和少年儿童所进行的教育